--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhãn hiệu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhãn hiệu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhãn hiệu
+ noun
trade-mark
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
nhãn hiệu
:
trade-mark
+
rấp
:
Block up with thorny branchesRấp ngõTo block up a gate entrance thorny branches
+
belong
:
thuộc về, của, thuộc quyền sở hữuthe power belongs to the people chính quyền thuộc về tay nhân dân
+
nê
:
Flimsy pretextLấy nê đau bụng để không đi làmTo stay away from work on the flimsy pretext of a belly-acheBullock's heart (cây, quả).
+
sucker
:
người mút, người hút